您现在的方位: 网站 >>  >> 其他语种 >> 正文

越南语成语:良药苦口

作者:越南语系    文章来历:广西外国语    更新时刻:2017/2/8

越南语成语翻译:良药苦口
成语、俗话角 Góc thành ngữ, tục ngữ

Thằng chột làm vua xứ mù

Có được địa vị cao nhất vì ở trong một tập thể kém cỏi chứ thực chất cũng không giỏi.

矮子里挑高的  山中无老虎,猴子称大王

 

Thất bại là mẹ thành công

Trải qua thất bại sẽ học thêm được nhiều bài học để từ đó rút ra nhiều kinh nghiệm đưa đến thành công.

失败是成功之母

 越南语成语

Thề non hẹn biển

Thề nguyền, hứa hẹn, có núi non, biển cả chứng giám.

信誓旦旦

 

Thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng

Thuốc đắng thì chóng khỏi bệnh, lời nói thẳng thì khó nghe nhưng bổ ích.

良药苦口利于病,良言逆耳利于行

 

Thức lâu mới biết đêm dài, ở lâu mới biết lòng người có nhân

Ở lâu với nhau mới biết rõ tính nết, bản chất của nhau.

路遥知马力,日久见人心

 

Trăm nghe không bằng một thấy

Chứng kiến tận mắt để biết chắc chắn, cụ thể hơn là nghe người khác nói lại.

百闻不如一见

越南语成语知难而上
越南语成语:同舟共济
越南语成语:高举轻打
越南语成语饭来张口
越南语成语血浓于水

越南语成语:良药苦口:http://www.021lunwen.com/Article/qtl/201702/54183.html
】【手机版】【材料下载】【站内搜索
  • 上一篇文章:
  • 下一篇文章: