AD:
越南语成语滥竽充数
成语、俗话角 Góc thành ngữ, tục ngữ
Trông mặt mà bắt hình dong
Trông bề ngoài mà đoán định bản chất của con người.
相人面,识人心
Vàng thau lẫn lộn
Chê người đời không tinh, không phân biệt được tốt và xấu.
Đánh đồng các giá trị khác nhau để lừa bịp người khác.
善恶不辨 滥竽充数
Vong ân bội nghĩa
Sống bội bạc, không có ân nghĩa.
利令智昏
Vơ đũa cả nắm
Chỉ một người trong tập thể có khuyết điểm nhưng lại phê phán cả tập thể đó.
眉毛胡子一把抓 冲击一大片 以偏概全
Xa mặt cách lòng
Ở xa nhau thì tình cảm cũng dần phai nhạt.
别久情疏
Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi
Một kinh nghiệm dạy trẻ là thương yêu con cái thì phải nghiêm khắc dạy bảo, kèm cặp, nếu quá nuông chiều để trẻ tự do chơi bời sẽ làm hư hỏng chúng.
打是疼,骂是爱 棍棒底下出孝子
越南语成语知难而上怎么在网上学习泰语 | 13296 |
泰语语音教程视频 | 11568 |
希腊语语音:元音(上) | 4410 |
汉泰语同源词比较 | 1130 |
泰国生果龍宮果 | 1141 |
泰语构词法及新词的生成 | 1882 |
2013十大抢手泰剧 | 1066 |
菲律宾语常见问候语 | 3576 |
汉语-塞尔维亚语会话 | 1027 |
犹太历2013-2014 | 1911 |